Với thiết kế ngoại thất vượt trội, Fortuner 2015 mới mang phong cách khỏe khoắn và đầy cá tính, kết hợp dáng vẻ mạnh mẽ và thể thao của dòng xe thể thao đa dụng đích thực (SUV).
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE |
|
|
|
|
|
|
|
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4705 x 1840 x 1850 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2750 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
220 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,9 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1710 - 1770 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2350 |
Động cơ |
Loại động cơ |
|
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
cc |
2694 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
158 / 5200 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
241 / 3800 |
Hệ thống truyền động |
|
|
Cầu sau |
Hộp số |
|
|
Tự động 4 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, tay đòn kép |
|
Sau |
|
Phụ thuộc, 4 kết nối |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
Vành đúc |
|
Kích thước lốp |
|
265/65R17 |
Phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió |
|
Sau |
|
Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 2 |
|
|
|
|
NGOẠI THẤT |
|
|
|
|
|
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu xa |
|
Halogen phản xạ đa chiều |
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
Đèn phanh thứ ba |
|
|
LED |
Đèn sương mù |
|
|
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Có |
|
Chức năng gập điện |
|
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
|
|
Điều chỉnh thời gian |
Ăng ten |
|
|
Kính cửa sổ sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau |
|
|
Có |
NỘI THẤT |
|
|
|
|
|
|
|
Tay lái |
Loại tay lái |
|
4 chấu |
|
Chất liệu |
|
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Có |
|
Điều chỉnh |
|
Chỉnh tay |
|
Trợ lực lái |
|
Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
|
|
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
|
|
Mạ crôm |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Optitron |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Đen trắng |
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
|
Loại thường |
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
Chỉnh điện 8 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Gập 60:40 |
|
Hàng ghế thứ ba |
|
Gập 50:50 sang 2 bên |
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Có |
TIỆN NGHI |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống điều hòa |
|
|
Tự động |
Cửa gió sau |
|
|
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
|
Loại thường |
|
Đầu đĩa |
|
CD 1 đĩa |
|
Số loa |
|
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
|
Có |
|
Cổng kết nối USB |
|
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Hệ thống báo động |
|
|
Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
Có |
|
Sau |
|
Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
Có |
Dây đai an toàn |
|
|
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí) |
|